Có 2 kết quả:

倒粪 dào fèn ㄉㄠˋ ㄈㄣˋ倒糞 dào fèn ㄉㄠˋ ㄈㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn over manure
(2) fig. to offend others by endlessly repeating unpleasant remarks

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn over manure
(2) fig. to offend others by endlessly repeating unpleasant remarks

Bình luận 0